Mô tả
Đồng hồ đo M4N-DA-13 Autonics. Sản phẩm Đồng hồ đo hiển thị số M4N Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Thông tin đặt hàng Đồng hồ đo M4N-DA-13 Autonics
Bảng thông số kỹ thuật Đồng hồ đo M4N-DA-13 Autonics
Model | M4N-DV- | M4N-DA- | M4N-DI- | |
Ngõ vào đo | Điện áp DC | Dòng điện DC | DC4-20mA | |
Nguồn điện | 5VDCᜡ, 12-24VDCᜡ | |||
Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | |||
Công suất tiêu thụ | 2W | |||
Cách thức hiển thị | Màn hình LED 7 đoạn (đỏ) (chiều cao thông số: 10mm) | |||
Phạm vi hiển thị tối đa | 1999 | |||
Sai số hiển thị | ±0.2% F.S. ±1 đơn vị | |||
Chu kỳ lấy mẫu | 300ms | |||
Cách thức chuyển A/D | Phương pháp tích phân kép | |||
Thời gian đáp ứng | Khoảng 2 giây (0 đến 1999) | |||
Ngõ vào tối đa cho phép | 150% phạm vi ngõ vào đo | |||
Số lần lấy mẫu | 2.5 lần/giây | |||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC) | |||
Độ bền điện môi | 2000VAC 50/60Hz trong 1 phút | |||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông (độ rộng xung: 1㎲) ±100V | |||
Độ rung cho phép | Cơ khí | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ | ||
Sự cố | Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút | |||
Va chạm cho phép | Cơ khí | 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||
Sự cố | 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |||
Môi trường | Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ | ||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 95%RH | |||
Khối lượng thiết bị | Khoảng 44g |
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.